Có 2 kết quả:
硕大 shuò dà ㄕㄨㄛˋ ㄉㄚˋ • 碩大 shuò dà ㄕㄨㄛˋ ㄉㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) big
(2) huge
(3) massive
(2) huge
(3) massive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) big
(2) huge
(3) massive
(2) huge
(3) massive
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0